Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気調和機 くうきちょうわき
máy điều hòa không khí
空気調節 くうきちょうせつ
sự điều hòa không khí
空気調整 くうきちょうせい
phơi sự điều hoà
調和 ちょうわ
điều hòa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空気温調機 くうきおんちょうき
máy điều hòa nhiệt độ
空調 くうちょう
điều hòa không khí
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu