冷媒管
れいばいかん「LÃNH MÔI QUẢN」
Ống làm lạnh
れいばいかんをつながる
Nối ống làm lạnh

冷媒管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷媒管
冷媒 れいばい
chất làm mát; chất làm lạnh (trong tủ lạnh)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
冷媒用サイトグラス れいばいようサイトグラス
cửa sổ quan sát cho chất làm lạnh
カーエアコン用冷媒 カーエアコンようれいばい
chất làm lạnh cho điều hòa ô tô
冷媒関連 れいばいかんれん
đồ liên quan đến chất làm lạnh
冷媒配管用断熱材 れいばいはいかんようだんねつざい
vật liệu cách nhiệt dùng cho ống dẫn môi lạnh
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.