冷戦型思考
れいせんがたしこう
☆ Danh từ
Trí lực chiến tranh lạnh

冷戦型思考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷戦型思考
思考 しこう
sự suy nghĩ; sự trăn trở.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
プラス思考 プラスしこう
suy nghĩ tích cực
マイナス思考 マイナスしこう
bi quan, suy nghĩ tiêu cực
思考力 しこうりょく
khả năng suy nghĩ, năng lực suy nghĩ
冷戦 れいせん
chiến tranh lạnh.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.