Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
冷水 れいすい
nước lạnh.
水冷 すいれい
sự làm nguội (động cơ...) bằng nước, sự làm mát (động cơ...) bằng nước
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.