Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冷泉為任
冷泉 れいせん
suối nước lạnh.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
任 にん
nhiệm vụ
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
無作為抽出 / 任意抽出 むさくいちゅうしゅつ / にんいちゅうしゅつ
random sampling
泉 いずみ
suối