Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷泉 れいせん
suối nước lạnh.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
泉 いずみ
suối
冷 れい ひや
lạnh rót nước; mục đích lạnh