Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冷湖行政委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
政治行動委員会 せいじかつどういいんかい
ủy ban hành động chính trị (PAC)
政策委員会 せーさくいいんかい
ủy ban về các vấn đề chính sách
執行委員会 しっこういいんかい
ủy ban chấp hành.
実行委員会 じっこういいんかい
ủy ban thực hiện
委員会 いいんかい
ban; ủy ban