政策委員会
せーさくいいんかい
Ủy ban về các vấn đề chính sách
Ủy ban chính sách
政策委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政策委員会
経済政策委員会 けいざいせいさくいいんかい
ủy ban Chính sách Kinh tế
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
国会対策委員会 こっかいたいさくいいんかい
ủy ban (của) sự ¡n kiêng quốc gia
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.