苞 つと ほうしょ ほうそ ほう
bract (leaf)
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
苞葉 ほうよう
(thực vật học) lá bắc
藁苞 わらすぼ ワラスボ わらづと
cái bao tải rơm
総苞 そうほう
(giải phẫu) báo, áo, màng
冷 れい ひや
lạnh rót nước; mục đích lạnh
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷え冷え ひえひえ ひえびえ
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ; lạnh