法蔵
ほうぞう「PHÁP TÀNG」
Dharmakara, Amitabha Buddha in a pre-enlightenment incarnation
☆ Danh từ
Giáo lý phật giáo
法蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法蔵
法蔵比丘 ほうぞうびく
một thầy tu được đào tạo dưới trướng của đức phật thế tôn trong quá khứ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
冷蔵法 れいぞうほう
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.