Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
血管映画撮影 けっかんえーがさつえー
chụp mạch máu
X線蛍光撮影法 Xせんけーこーさつえーほー
phép chụp ảnh huỳnh quang
蛍光管 けいこうかん
ống huỳnh quang
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
血管造影 けっかんぞうえい
真空蛍光管 しんくうけいこうかん
vacuum fluorescent tube
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang