凄まじい
すさまじい「THÊ」
☆ Adj-i
Kinh khủng; khủng khiếp; hung dữ; dữ tợn; làm sửng sốt; làm kinh ngạc
凄
まじい
スピード
で
車
を
運転
する
Lái xe ô tô với tốc độ nhanh kinh khủng
雷
のような
爆発
と
凄
まじい
火災
を
引
き
起
こす
Hỏa hoạn khủng khiếp cùng với tiếng nổ như sấm đã xảy ra
Ngớ ngẩn; lố bịch
これで
公園
とは
凄
まじい
Thật lố bịch khi gọi cái này là công viên .

Từ đồng nghĩa của 凄まじい
adjective
凄まじい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凄まじい
凄じい すごじい
dữ tợn,dễ sợ,khủng khiếp,kinh khủng,vô lý,đáng kinh ngạc
凄い すごい
kinh khủng; khủng khiếp
凄 すご
doạ, đe doạ, hăm doạ
物凄い ものすごい
gây sửng sốt; làm choáng váng; gây kinh ngạc
凄烈 せいれつ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
凄艶 せいえん すごつや
đẹp kỳ dị
凄味 すごみ
tính siêu tự nhiên, tính phi thường, tính kỳ quặc, tính kỳ dị