凄技
すごわざ スゴわざ「THÊ KĨ」
☆ Danh từ
Kỹ năng vượt trội
彼
の
凄技
は、
観客
を
魅了
した。
Kỹ năng vượt trội của anh ấy đã mê hoặc khán giả.

凄技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凄技
凄 すご
doạ, đe doạ, hăm doạ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
凄烈 せいれつ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
凄艶 せいえん すごつや
đẹp kỳ dị
凄味 すごみ
tính siêu tự nhiên, tính phi thường, tính kỳ quặc, tính kỳ dị
凄惨 せいさん
sự kinh dị; sự ghê gớm
凄絶 せいぜつ
mãnh liệt, khốc liệt, kịch liệt