Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凄楚
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
凄 すご
doạ, đe doạ, hăm doạ
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
凄腕 すごうで
người làm việc tích cực và khẩn trương; người có nghị lực; ngưới có khả năng
凄艶 せいえん すごつや
đẹp kỳ dị
凄絶 せいぜつ
mãnh liệt, khốc liệt, kịch liệt