教授会
きょうじゅかい「GIÁO THỤ HỘI」
☆ Danh từ
Khoa gặp

教授会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教授会
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
教授 きょうじゅ
giảng viên
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
助教授 じょきょうじゅ
sự trợ giảng; giáo viên trợ giảng
准教授 じゅんきょうじゅ
Phó giáo sư
正教授 せいきょうじゅ
giáo sư đầy đủ
教授陣 きょうじゅじん
khoa; professorate; nhóm lại (của) những giáo sư