濛濛たる もうもうたる
dầy đặc; dày; mờ đi; mập mờ
濛々 もうもう
dày đặc (ví dụ: sương mù, bụi, v.v.); dày
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
凌雲 りょううん
chọc trời; rất cao
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp
凌駕 りょうが
xuất sắc; nổi bật
凌ぐ しのぐ
át hẳn; áp đảo; vượt trội