濛々 もうもう
dày đặc (ví dụ: sương mù, bụi, v.v.); dày
濛々たる もうもうたる
dầy đặc; dày; mờ đi; mập mờ
砂塵濛々 さじんもうもう
đám mây bụi khổng lồ
たるたる
droopy (e.g. of skin), drooping
祟る たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
語るに足る かたるにたる
đáng để kể, đáng để nói