凌虐
りょうぎゃく「LĂNG NGƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm nhục, sự làm bẽ mặt

Bảng chia động từ của 凌虐
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凌虐する/りょうぎゃくする |
Quá khứ (た) | 凌虐した |
Phủ định (未然) | 凌虐しない |
Lịch sự (丁寧) | 凌虐します |
te (て) | 凌虐して |
Khả năng (可能) | 凌虐できる |
Thụ động (受身) | 凌虐される |
Sai khiến (使役) | 凌虐させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凌虐すられる |
Điều kiện (条件) | 凌虐すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凌虐しろ |
Ý chí (意向) | 凌虐しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凌虐するな |
凌虐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凌虐
凌 りょう
vượt qua
凌雲 りょううん
chọc trời; rất cao
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp
凌駕 りょうが
xuất sắc; nổi bật
凌ぐ しのぐ
át hẳn; áp đảo; vượt trội
凌ぎ しのぎ
tiding over
凌霄 りょうしょう
Chinese trumpet creeper (Campsis grandiflora)
凌遅 りょうち
Lingchi, Leng Tch'e, slow torture by slicing off parts of the body