凌ぐ
しのぐ「LĂNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Át hẳn; áp đảo; vượt trội
...を
食
べて
飢
えを
凌
ぐ
Ăn...chống đói (át cái đói) .
Từ đồng nghĩa của 凌ぐ
verb
Bảng chia động từ của 凌ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凌ぐ/しのぐぐ |
Quá khứ (た) | 凌いだ |
Phủ định (未然) | 凌がない |
Lịch sự (丁寧) | 凌ぎます |
te (て) | 凌いで |
Khả năng (可能) | 凌げる |
Thụ động (受身) | 凌がれる |
Sai khiến (使役) | 凌がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凌ぐ |
Điều kiện (条件) | 凌げば |
Mệnh lệnh (命令) | 凌げ |
Ý chí (意向) | 凌ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 凌ぐな |