凌遅
りょうち「LĂNG TRÌ」
☆ Danh từ
Lăng trì
凌遅刑
は
中国
の
歴史上最
も
残酷
な
刑罰
の
一
つだった。
Hình phạt lăng trì là một trong những hình phạt tàn khốc nhất trong lịch sử Trung Quốc.

凌遅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凌遅
凌 りょう
vượt qua
凌霄 りょうしょう
Chinese trumpet creeper (Campsis grandiflora)
凌雲 りょううん
chọc trời; rất cao
凌辱 りょうじょく
sự lăng mạ, sự lăng nhục; sự hãm hiếp, sự cưỡng hiếp
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
凌駕 りょうが
xuất sắc; nổi bật
凌ぐ しのぐ
át hẳn; áp đảo; vượt trội
凌ぎ しのぎ
việc vượt qua, ứng phó với khó khăn; cách vượt qua, ứng phó với khó khăn