Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永久凍土 えいきゅうとうど
tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
凍港 とうこう
cảng đóng băng
凍餒 とうたい とうだい
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
凍雨 とうう
mưa mùa đông.
凍寒 とうかん
sự buốt giá.