Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷凍肉 れいとうにく
thịt đông.
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
凍港 とうこう
cảng đóng băng
凍餒 とうたい とうだい
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
凍雨 とうう
mưa mùa đông.