Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍雨
とうう
mưa mùa đông.
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
凍港 とうこう
cảng đóng băng
凍餒 とうたい とうだい
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
凍寒 とうかん
sự buốt giá.
凍傷 とうしょう
cước vì lạnh
「ĐỐNG VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích