凍結保護剤
とーけつほござい
Chất bảo vệ đông lạnh
凍結保護剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凍結保護剤
保護剤 ほござい
chất bảo vệ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
凍結保存 とうけつほぞん
sự bảo quản đông lạnh
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
凍結防止剤 とうけつぼうしざい
thuốc chống đông
皮膚保護剤 ひふほござい
chất bảo vệ da
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
凍結 とうけつ
sự đông cứng