Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
泥灰岩 でいかいがん
marl (unconsolidated lime-rich rock)
石灰岩 せっかいがん
đá vôi.
灰 はい
tro
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
灰猫 はいねこ
mèo xám
灰器 はいき
hộp đựng tro