Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
石灰岩 せっかいがん
đá vôi.
泥灰岩 でいかいがん
đá bùn vôi; đá vôi sét
灰 はい
tro
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
灰器 はいき
hộp đựng tro
ソーダ灰 ソーダばい ソーダはい
tro nước xô-đa