凝縮器
ぎょーしゅくき「NGƯNG SÚC KHÍ」
Bình ngưng
Bộ tụ điện
凝縮器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝縮器
凝縮 ぎょうしゅく
sự cô đọng (lời, văn...)
ボースアインシュタイン凝縮 ボースアインシュタインぎょうしゅく
ngưng tụ Bose–Einstein (là một trạng thái vật chất của khí boson loãng bị làm lạnh đến nhiệt độ rất gần độ không tuyệt đối)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
圧縮器 あっしゅくき
máy nén, máy ép
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
凝 こご
đóng băng; làm đông lại