圧縮器
あっしゅくき「ÁP SÚC KHÍ」
Máy nén, máy ép

圧縮器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧縮器
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
圧縮アルゴリズム あっしゅくアルゴリズム
thuật toán nén
圧縮モード あっしゅくモード
chế độ nén
ランレングス圧縮 ランレングスあっしゅく
mã hóa loạt dài