凝固する
ぎょうこする「NGƯNG CỐ」
Đặc sệt.

凝固する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝固する
凝固 ぎょうこ
sự đông; đông (máu...); sự ngưng kết; sự ngưng đọng; sự đông lại; sự rắn lại; sự đặc lại; sự ngưng tụ
アルゴンプラズマ凝固 アルゴンプラズマぎょーこ
cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon plasma (argon plasma coagulation – apc)
凝固剤 ぎょうこざい
chất làm đông cứng
光凝固 ひかりぎょーこ
đông tụ ánh sáng
レーザー凝固 レーザーぎょーこ
đông tụ bằng laser
抗凝固 こうぎょうこ
thuốc chống đông tụ
凝固点 ぎょうこてん
điểm đông
凝り固まる こりかたまる
đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín