Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
反応 はんおう はんのう
sự phản ứng
反応 はんのう はんおう
cảm ứng
凝集原 ぎょうしゅうげん
agglutinogen
凝集素 ぎょうしゅうそ
agglutinin
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
るーるいはん ルール違反
phản đối.