Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凝集素
ぎょうしゅうそ
agglutinin
ピーナッツ凝集素 ピーナッツぎょーしゅーそ
agglutinin trong đậu phộng
植物凝集素 しょくぶつぎょーしゅーそ
agglutinin, một loại protein thực vật
赤血球凝集素 あかけっきゅうぎょうしゅうそ
ngưng kết tố hồng cầu
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
凝集原 ぎょうしゅうげん
agglutinogen
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
凝集試験 ぎょーしゅーしけん
xét nghiệm ngưng kết
「NGƯNG TẬP TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích