凝集原
ぎょうしゅうげん「NGƯNG TẬP NGUYÊN」
☆ Danh từ
Agglutinogen

凝集原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝集原
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
凝集素 ぎょうしゅうそ
agglutinin
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
凝集反応 ぎょうしゅうはんのう
phản ứng kết tụ
ピーナッツ凝集素 ピーナッツぎょーしゅーそ
agglutinin trong đậu phộng
凝集試験 ぎょーしゅーしけん
xét nghiệm ngưng kết