凡々
ぼんぼん「PHÀM」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Ordinary, usual

凡々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡々
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
bình thường, thông thường; tầm thường
平々凡々たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
凡 ぼん
tính chất xoàng; tính chất thường; sự tầm thường; sự xoàng xĩnh
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
bình thường; thông thường
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột