凡々たる
「PHÀM」
Bình thường, thông thường; tầm thường

凡々たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凡々たる
平々凡々たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
凡々 ぼんぼん
ordinary, usual
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
bình thường; thông thường
幽々たる かそけ々たる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)