Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 処刑人の剣
処刑 しょけい
sự hành hình; sự thi hành.
処刑場 しょけいじょう
pháp trường.
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
刑余の人 けいよのひと
ex - tù nhân
処刑する しょけい
hành hình.
刑事処分 けいじしょぶん
trừng phạt (của) một tội phạm
殺人剣 さつじんけん
thanh kiếm giết người
活人剣 かつじんけん かつにんけん
thanh kiếm cứu mạng (thuật ngữ chỉ việc một thanh kiếm vốn được tạo ra để giết người, nhưng thông qua cách sử dụng đúng đắn có thể trở thành công cụ để cứu người)