Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処刑 しょけい
sự hành hình; sự thi hành.
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
処刑台 しょけいだい
đài tử hình
処刑場 しょけいじょう
pháp trường.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
刑事ドラマ けいじドラマ
phim trinh thám
刑事上 けいじじょう
hình sự; tội phạm
刑事罰 けいじばつ
xử phạt hình sự