処女懐胎
しょじょかいたい「XỨ NỮ HOÀI THAI」
☆ Danh từ
Virgin birth (esp. the Virgin Birth of Jesus)

処女懐胎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処女懐胎
処女受胎 しょじょじゅたい
virgin birth (esp. the Virgin Birth of Jesus)
懐胎 かいたい
sự có mang; sự mang thai; sự hoài thai; có mang; có thai; mang thai
処女 しょじょ
nương tử
代理懐胎 だいりかいたい
sự mang thai hộ
処女幕 しょじょまく
màng trinh.
非処女 ひしょじょ
phụ nữ không còn trinh, phụ nữ có kinh nghiệm tình dục
処女性 しょじょせい
sự trong trắng, sự trinh tiết
処女膜 しょじょまく
màng trinh