処女受胎
しょじょじゅたい「XỨ NỮ THỤ THAI」
☆ Danh từ
Virgin birth (esp. the Virgin Birth of Jesus)

処女受胎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処女受胎
処女懐胎 しょじょかいたい
virgin birth (esp. the Virgin Birth of Jesus)
受胎 じゅたい
sự thụ thai; thụ thai.
処女 しょじょ
nương tử
過受胎 かじゅたい
thụ tinh khác kỳ
受胎する じゅたい じゅたいする
thụ thai
人工受胎 じんこうじゅたい
sự thụ tinh nhân tạo.
受胎能力 じゅたいのうりょく
có khả năng thụ thai
受胎告知 じゅたいこくち
(tôn giáo) lễ Truyền tin (lễ hội ngày 25 tháng 3 để tưởng nhớ việc Maria được thông báo rằng bà sẽ là mẹ của Chúa Giêxu)