Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処女 しょじょ
nương tử
航海 こうかい
chuyến đi bằng tàu thủy
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海女 あま あまめ
nữ ngư dân, nữ thợ lặn
処女幕 しょじょまく
màng trinh.
処女地 しょじょち
gái trinh dễ bẩn