処断
しょだん「XỨ ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phán quyết

Bảng chia động từ của 処断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 処断する/しょだんする |
Quá khứ (た) | 処断した |
Phủ định (未然) | 処断しない |
Lịch sự (丁寧) | 処断します |
te (て) | 処断して |
Khả năng (可能) | 処断できる |
Thụ động (受身) | 処断される |
Sai khiến (使役) | 処断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 処断すられる |
Điều kiện (条件) | 処断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 処断しろ |
Ý chí (意向) | 処断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 処断するな |
処断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処断
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処処 ところどころ
vài chỗ; ở đây và ở đó
診断技術と処置 しんだんぎじゅつとしょち
điều trị và kỹ thuật chẩn đoán
其処彼処 そこかしこ
khắp nơi, khắp chốn
其処此処 そこここ
Đó đây, nơi này nơi đó