Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
処方薬 しょほうやく
đơn thuốc
薬剤処方 やくざいしょほー
処処方方 ところどころかたがた
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
処方 しょほう
phương thuốc.
薬方 やくほう
sự ra lệnh
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay