Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薬方
やくほう
sự ra lệnh
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
処方薬 しょほうやく
đơn thuốc
漢方薬 かんぽうやく
thuốc đông y; thuốc bắc
薬局方 やっきょくほう
sách viết về các tiêu chuẩn dược phẩm
薬剤処方 やくざいしょほー
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
「DƯỢC PHƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích