処理命令
しょりめーれー「XỨ LÍ MỆNH LỆNH」
Hướng dẫn xử lý
処理命令 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 処理命令
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理指令 しょりしれい
hướng dẫn xử lý
命令 めいれい
mệnh lệnh.
処理指令実体 しょりしれいじったい
thực thể hướng dẫn xử lý
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh