Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
管理対象 かんりたいしょう
đối tượng quản lý
対話処理 たいわしょり
sự xử lý tương tác
論理対象体 ろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic
対象 たいしょう
đối tượng.
対処 たいしょ
sự đối xử, sự ứng phó
論理対象体クラス ろんりたいしょうたいクラス
lớp đối tượng lôgic