Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 処理防止装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
処理装置 しょりそうち
bộ xử lý
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
パイプライン処理装置 パイプラインしょりそうち
bộ xử lý liên hợp
ベクトル処理装置 ベクトルしょりそうち
thiết bị xử lý vector
アレイ処理装置 アレイしょりそうち
bộ xử lý mảng
情報処理装置 じょうほうしょりそうち
thiết bị xử lý thông tin
画像処理装置 がぞうしょりそうち
thiết bị xử lý hình ảnh, thiết bị rửa ảnh