Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鎮静 ちんせい
sự trấn tĩnh
鎮痛 ちんつう
giảm đau
鎮静化 ちんせいか
bình tĩnh, dịu xuống
鎮静薬 ちんせーやく
thuốc an thần
鎮静剤 ちんせいざい
鎮痛薬 ちんつうやく
Thuốc giảm đau
鎮痛性 ちんつうせい
làm mất cảm giác đau, làm giảm đau, thuốc làm giảm đau
鎮痛剤 ちんつうざい
thuốc giảm đau