鎮静化
ちんせいか「TRẤN TĨNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bình tĩnh, dịu xuống

Bảng chia động từ của 鎮静化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鎮静化する/ちんせいかする |
Quá khứ (た) | 鎮静化した |
Phủ định (未然) | 鎮静化しない |
Lịch sự (丁寧) | 鎮静化します |
te (て) | 鎮静化して |
Khả năng (可能) | 鎮静化できる |
Thụ động (受身) | 鎮静化される |
Sai khiến (使役) | 鎮静化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鎮静化すられる |
Điều kiện (条件) | 鎮静化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鎮静化しろ |
Ý chí (意向) | 鎮静化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鎮静化するな |