凧揚げ
たこあげ「(DIỀU) DƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thả diều
凧
をあげる
Thả diều.
トミー
、
凧揚
げしようか。
Tommy, con có muốn chơi thả diều không? .

Bảng chia động từ của 凧揚げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凧揚げする/たこあげする |
Quá khứ (た) | 凧揚げした |
Phủ định (未然) | 凧揚げしない |
Lịch sự (丁寧) | 凧揚げします |
te (て) | 凧揚げして |
Khả năng (可能) | 凧揚げできる |
Thụ động (受身) | 凧揚げされる |
Sai khiến (使役) | 凧揚げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凧揚げすられる |
Điều kiện (条件) | 凧揚げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凧揚げしろ |
Ý chí (意向) | 凧揚げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凧揚げするな |