Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凪の光景
光景 こうけい
quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng
凪ぐ なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần