凱
がい「KHẢI」
☆ Danh từ
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
凱歌
を
奏
する
Ca bài ca chiến thắng (hát khúc ca khải hoàn) .

凱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凱
凱歌 がいか
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn.
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱風 がいふう
cơn gió dịu nhẹ thổi vào đầu hè (thổi từ hướng nam)
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋軍 がいせんぐん
đoàn quân chiến thắng trở về
凱旋将軍 がいせんしょうぐん
vị tướng thắng trận
凱旋公演 がいせんこうえん
performance given after a successful tour abroad