凱旋
がいせん「KHẢI TOÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱旋将軍
Tướng quân khải hoàn
凱旋式
を
行
う
Tiến hành lễ khải hoàn
凱旋
の
日
Ngày chiến thắng trở về
Vinh quy.

Bảng chia động từ của 凱旋
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凱旋する/がいせんする |
Quá khứ (た) | 凱旋した |
Phủ định (未然) | 凱旋しない |
Lịch sự (丁寧) | 凱旋します |
te (て) | 凱旋して |
Khả năng (可能) | 凱旋できる |
Thụ động (受身) | 凱旋される |
Sai khiến (使役) | 凱旋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凱旋すられる |
Điều kiện (条件) | 凱旋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 凱旋しろ |
Ý chí (意向) | 凱旋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 凱旋するな |
凱旋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凱旋
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋軍 がいせんぐん
đoàn quân chiến thắng trở về
凱旋将軍 がいせんしょうぐん
vị tướng thắng trận
凱旋公演 がいせんこうえん
performance given after a successful tour abroad
凱 がい
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
凱歌 がいか
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn.
凱風 がいふう
cơn gió dịu nhẹ thổi vào đầu hè (thổi từ hướng nam)
旋回 せんかい
sự xoay vòng; luân phiên